1 |
Trần Ngọc Tri Nhân |
KS-08-05258-A |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
2 |
Nguyễn Xuân Thắng |
KS-08-02745 |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
3 |
Nguyễn Huy Khởi |
KS-08-04739 |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
4 |
Lê Việt Vinh |
KTS-056-00027-A
GS1-056-00536-A |
Phó giám đốc
Chủ trì hiết kế quy hoạch
Chủ trì thiết kế kiến trúc
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
5 |
Ngô Đắc Khánh |
KTS-056-01403
GS1-056-01403 |
Chủ trì hiết kế quy hoạch
Chủ trì thiết kế kiến trúc
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
6 |
Hà Hùng Việt |
KTS-056-00056 |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
7 |
Nguyễn Ích Anh Tuấn |
KTS-08-03613-A |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
8 |
Tạ Thành Hải |
KTS-055-0037 |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
9 |
Phạm Trung Định |
KS-060-0375 |
Chủ trì thiết kế kết cấu DD&CN
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
10 |
Huỳnh Nghĩa Cường |
KS-08-03924 |
Chủ trì thiết kế kết cấu DD&CN
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
11 |
Lê Chí Trung (Giám đốc An Gia Phát, đề nghị thay đổi) |
KS-056-00238
GS1-02193-1886
GS1-056-00502 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
12 |
Hồ Văn Sơn |
KS-056-00232
GS1-056-00507-A |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
13 |
Trần Hoàng Sơn |
KS-511-00747
GS1-511-01840 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình giao thông |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
14 |
Trần Hoàng Hải |
KS-511-00897 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
15 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
KS-08-11814-A |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
16 |
Lê Thanh Điền |
KS-027-05909 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
17 |
Nguyễn Văn Thức |
KS-02193-02323 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |