1 |
Trần Ngọc Tri Nhân |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-08-05258-A |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
2 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-08-02745 |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
3 |
Nguyễn Huy Khởi |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-08-04739 |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
4 |
Lê Việt Vinh |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KTS-056-00027-A
GS1-056-00536-A |
Phó giám đốc
Chủ trì hiết kế quy hoạch
Chủ trì thiết kế kiến trúc
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
5 |
Ngô Đắc Khánh |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KTS-056-01403
GS1-056-01403 |
Chủ trì hiết kế quy hoạch
Chủ trì thiết kế kiến trúc
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
6 |
Hà Hùng Việt |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KTS-056-00056 |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
7 |
Nguyễn Ích Anh Tuấn |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KTS-08-03613-A |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
8 |
Tạ Thành Hải |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KTS-055-0037 |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
9 |
Phạm Trung Định |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-060-0375 |
Chủ trì thiết kế kết cấu DD&CN
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
10 |
Huỳnh Nghĩa Cường |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-08-03924 |
Chủ trì thiết kế kết cấu DD&CN
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
11 |
Lê Chí Trung (Giám đốc An Gia Phát, đề nghị thay đổi) |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-056-00238
GS1-02193-1886
GS1-056-00502 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
12 |
Hồ Văn Sơn |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-056-00232
GS1-056-00507-A |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
13 |
Trần Hoàng Sơn |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-511-00747
GS1-511-01840 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình giao thông |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
14 |
Trần Hoàng Hải |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-511-00897 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
15 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-08-11814-A |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
16 |
Lê Thanh Điền |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-027-05909 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
17 |
Nguyễn Văn Thức |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-02193-02323 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
18 |
Trần Hữu Thành |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-02193-02336 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
19 |
Nguyễn Thế Sinh |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS1-052-00473 |
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ |
HĐ 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
20 |
Trần Đồng Hoà |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-056-00507-A |
Thiết kế CT đường bộ |
Kỹ sư xây dựng đường bộ |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
21 |
Nguyễn Thế Lĩnh |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS1-056-01301
GS1-02193-2527 |
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
22 |
Trần Công Thức |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS1-056-00534-A |
Giám sát trưởng công trình DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
23 |
Dương Minh Tuân |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS1-056-03193 |
Giám sát trưởng công trình DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
24 |
Nguyễn Kim Tự |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS2-056-01417 |
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
25 |
Thái Văn Thành |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS1-056-00979 |
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
26 |
Lê Việt Quang |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS1-056-01403 |
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
27 |
Nguyễn Văn Thành (không trùng với Cty Minh Hiếu, Toàn Thắng, MT Nam Phương, Tường Quang, Tân Phương) |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-08-03834-A |
Thiết kế điện |
ngo |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
28 |
Lý Thành Đạt |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KTS-08-03229 |
Thiết kế quy hoạch |
|
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
29 |
Nguyễn Thị Thanh Lý |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
063-0050 |
Kỹ sư định giá |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
30 |
Trần Nam Hiếu |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS1-08-10737 |
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ |
HĐ 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
31 |
Nguyễn Văn Của |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS1-02193-04538 |
Giám sát xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
32 |
Nguyễn Mạnh Hiền |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
GS1-02193-07678 |
Giám sát xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
33 |
Bùi Thế Ngân |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-068-00463 |
Thiết kế công trình Thuỷ lợi |
Hợp đồng 12 tháng |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
34 |
Nguyễn thị thu Thủy |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
BID-00006683 |
Giám sát HTKT (cấp nước, thoát nước); Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thủy lợi |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
35 |
Lê Duy Khánh |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
BID-00013555 |
Giám sát HTKT (thoát nước); Giám sát công trình đường bộ |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
36 |
Hồ Sỹ Quang Huy |
Công ty TNHH Tư vấn và Thiết kế xây dưng S.A.C |
KS-056-00123-A |
Thiết kế công trình cầu, đường bộ |
HĐ không XĐ thời hạn |
thiết kế kết cấu, thiết kế điện;_;công tác xây dựng, công tác lắp đặt thiết bị;_;thủy lợi;_;cầu - đường bộ;_;thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu, thiết kế cơ - điện, thiết kế cấp - thoát nước;_;khảo sát địa chất |
37 |
Trần Ngọc Tri Nhân |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-08-05258-A |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
38 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-08-02745 |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
39 |
Nguyễn Huy Khởi |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-08-04739 |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
40 |
Lê Việt Vinh |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KTS-056-00027-A
GS1-056-00536-A |
Phó giám đốc
Chủ trì hiết kế quy hoạch
Chủ trì thiết kế kiến trúc
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
41 |
Ngô Đắc Khánh |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KTS-056-01403
GS1-056-01403 |
Chủ trì hiết kế quy hoạch
Chủ trì thiết kế kiến trúc
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
42 |
Hà Hùng Việt |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KTS-056-00056 |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
43 |
Nguyễn Ích Anh Tuấn |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KTS-08-03613-A |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
44 |
Tạ Thành Hải |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KTS-055-0037 |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
45 |
Phạm Trung Định |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-060-0375 |
Chủ trì thiết kế kết cấu DD&CN
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
46 |
Huỳnh Nghĩa Cường |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-08-03924 |
Chủ trì thiết kế kết cấu DD&CN
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
47 |
Lê Chí Trung (Giám đốc An Gia Phát, đề nghị thay đổi) |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-056-00238
GS1-02193-1886
GS1-056-00502 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
48 |
Hồ Văn Sơn |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-056-00232
GS1-056-00507-A |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
49 |
Trần Hoàng Sơn |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-511-00747
GS1-511-01840 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình giao thông |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
50 |
Trần Hoàng Hải |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-511-00897 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
51 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-08-11814-A |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
52 |
Lê Thanh Điền |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-027-05909 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
53 |
Nguyễn Văn Thức |
Công ty TNHH XD TH Minh Phương |
KS-02193-02323 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;thủy lợi |
54 |
123456 |
Công ty TNHH XD Thuận Đức |
123456 |
123456 |
|
thủy lợi;_;đường bộ;_;thoát nước |
55 |
Trần Ngọc Tri Nhân |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-08-05258-A |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
56 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-08-02745 |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
57 |
Nguyễn Huy Khởi |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-08-04739 |
Chủ trì Khảo sát địa chất |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
58 |
Lê Việt Vinh |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KTS-056-00027-A
GS1-056-00536-A |
Phó giám đốc
Chủ trì hiết kế quy hoạch
Chủ trì thiết kế kiến trúc
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
59 |
Ngô Đắc Khánh |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KTS-056-01403
GS1-056-01403 |
Chủ trì hiết kế quy hoạch
Chủ trì thiết kế kiến trúc
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
60 |
Hà Hùng Việt |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KTS-056-00056 |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
61 |
Nguyễn Ích Anh Tuấn |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KTS-08-03613-A |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
62 |
Tạ Thành Hải |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KTS-055-0037 |
Chủ trì thiết kế quy hoạch |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
63 |
Phạm Trung Định |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-060-0375 |
Chủ trì thiết kế kết cấu DD&CN
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
64 |
Huỳnh Nghĩa Cường |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-08-03924 |
Chủ trì thiết kế kết cấu DD&CN
Chủ nhiệm lập dự án DD&CN |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
65 |
Lê Chí Trung (Giám đốc An Gia Phát, đề nghị thay đổi) |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-056-00238
GS1-02193-1886
GS1-056-00502 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
66 |
Hồ Văn Sơn |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-056-00232
GS1-056-00507-A |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
67 |
Trần Hoàng Sơn |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-511-00747
GS1-511-01840 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ
Giám sát trưởng công trình giao thông |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
68 |
Trần Hoàng Hải |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-511-00897 |
Chủ trì thiết kế cầu đường bộ |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
69 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-08-11814-A |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
70 |
Lê Thanh Điền |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-027-05909 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
71 |
Nguyễn Văn Thức |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-02193-02323 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
72 |
Trần Hữu Thành |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-02193-02336 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước (HTKT) |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
73 |
Nguyễn Thế Sinh |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-052-00473 |
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ |
HĐ 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
74 |
Trần Đồng Hoà |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-056-00507-A |
Thiết kế CT đường bộ |
Kỹ sư xây dựng đường bộ |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
75 |
Nguyễn Thế Lĩnh |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-056-01301
GS1-02193-2527 |
Giám sát trưởng công trình HTKT
Giám sát trưởng công trình DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
76 |
Trần Công Thức |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-056-00534-A |
Giám sát trưởng công trình DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
77 |
Dương Minh Tuân |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-056-03193 |
Giám sát trưởng công trình DD&CN |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
78 |
Nguyễn Kim Tự |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS2-056-01417 |
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
79 |
Thái Văn Thành |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-056-00979 |
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
80 |
Lê Việt Quang |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-056-01403 |
Giám sát trưởng công trình giao thông |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
81 |
Nguyễn Văn Thành (không trùng với Cty Minh Hiếu, Toàn Thắng, MT Nam Phương, Tường Quang, Tân Phương) |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-08-03834-A |
Thiết kế điện |
ngo |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
82 |
Lý Thành Đạt |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KTS-08-03229 |
Thiết kế quy hoạch |
|
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
83 |
Nguyễn Thị Thanh Lý |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
063-0050 |
Kỹ sư định giá |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
84 |
Trần Nam Hiếu |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-08-10737 |
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ |
HĐ 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
85 |
Nguyễn Văn Của |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-02193-04538 |
Giám sát xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
86 |
Nguyễn Mạnh Hiền |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-02193-07678 |
Giám sát xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
87 |
Bùi Thế Ngân |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-068-00463 |
Thiết kế công trình Thuỷ lợi |
Hợp đồng 12 tháng |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
88 |
Nguyễn thị thu Thủy |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
BID-00006683 |
Giám sát HTKT (cấp nước, thoát nước); Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thủy lợi |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
89 |
Lê Duy Khánh |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
BID-00013555 |
Giám sát HTKT (thoát nước); Giám sát công trình đường bộ |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
90 |
Hồ Sỹ Quang Huy |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-056-00123-A |
Thiết kế công trình cầu, đường bộ |
HĐ không XĐ thời hạn |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
91 |
Lê Quốc Phong |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-056-00333 |
Chủ trì khảo sát |
|
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
92 |
Lê Chí Trung |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
BID-00015858 |
Chủ trì thiết kế - Hạng II; Giám sát trưởng |
|
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
93 |
Nguyễn Gia Quý Thọ |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-056-00106-A |
Chủ trì thiết kế |
Thời vụ |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
94 |
Trần Minh Phụng |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
GS1-056-00571-A |
Giám sát trưởng |
Thời vụ |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
95 |
Nguyễn Văn Thành - nước |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-068-00461 |
Chủ trì thiết kế cấp thoát nước |
Thời vụ |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |
96 |
Nguyễn Văn Thành |
Công ty TNHH Lê Nguyễn |
KS-08-08665 |
Chủ trì thiết kế điện |
Thời vụ |
;_;;_;đường bộ;_;cầu;_;cấp - thoát nước;_;;_;thoát nước;_;cấp nước;_;địa hình |